Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

France

Nghe phát âm

Mục lục

/fra:ns/

Danh từ

Quốc gia Pháp, nước Pháp

Kinh tế

Air France
Công ty Hàng không Pháp

Xem thêm các từ khác

  • France Telecom

    hãng truyền thông pháp,
  • Franchise

    / ˈfræntʃaɪz /, Danh từ: quyền bầu cử, tư cách hội viên, quyền công dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ);...
  • Franchise agreement

    thỏa ước đặc quyền kinh tiêu,
  • Franchise clause

    điều khoản mức miễn bồi thường,
  • Franchise holder

    người giữ độc quyền kinh tiêu,
  • Franchise label

    nhãn được nhượng đặc quyền,
  • Franchise monopoly

    độc quyền tổng đại lý,
  • Franchise policies

    đơn bảo hiểm có mức miễn bồi thường,
  • Franchise position

    vị trí độc quyền,
  • Franchise store

    cửa hàng chuyên doanh độc quyền,
  • Franchise tax

    thuế đặc quyền kinh doanh,
  • Franchisee

    / ˌfræn.tʃaɪˈzi /, cửa hàng độc quyền kinh tiêu, đại lý độc quyền,
  • Franchisement

    Danh từ: sự giải phóng; sự cấp quyền tự do,
  • Franchising

    / ˈfræntʃaɪzing /, đặc quyền kinh doanh, độc quyền khai thác, độc quyền kinh tiêu, độc quyền tổng đại lý, quyền chuyên...
  • Franchising operation

    giao dịch nhượng quyền,
  • Franchisor

    / ˈfræntʃaɪzər/ /, công ty nhượng độc quyền, người cho đặc quyền dinh doanh, người nhượng đặc quyền,
  • Francis turbine

    tuabin thủy lực pháp,
  • Franciscan

    / fræn´siskən /, Tính từ: thuộc dòng thánh fran-xít, Danh từ: thầy...
  • Francium

    / ´frænsiəm /, Danh từ: (hoá học) franxi, Kỹ thuật chung: fr, franxi,...
  • Francium (Fr)

    franxi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top