- Từ điển Anh - Việt
Franklinic taste
Xem thêm các từ khác
-
Franklinicelectricity
điện ma sát, -
Franklinite
Danh từ: (khoáng chất) franclinit, -
Frankly
Trạng từ: thẳng thắn, trung thực, tell me frankly what's wrong, hãy nói thật cho tôi biết cái gì... -
Frankness
/ ´fræηknis /, danh từ, tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Frankpledge
/ ´fræηk¸pledʒ /, danh từ, (sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ một), (nghĩa bóng), (từ hiếm,nghĩa hiếm)... -
Frantic
/ ´fræntik /, Tính từ: Điên cuồng, điên rồ, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Frantically
Phó từ: Điên cuồng, điên rồ, -
Frap
/ fræp /, Ngoại động từ: (hàng hải) buộc chặt, -
Frappes
ướp lạnh, -
FrappÐ
Tính từ: Ướp lạnh (rượu), -
Frappð
tính từ ướp lạnh (rượu), -
Frass
/ fræs /, Danh từ: cứt ấu trùng, cứt mọt, -
Frater
/ ´freitə /, như refectory, -
Fraternal
/ frə´tə:nəl /, Tính từ: (thuộc) anh em, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Fraternal insurance
bảo hiểm anh em, bảo hiểm hỗ trợ, -
Fraternal order (society, association)
Thành Ngữ:, fraternal order ( society , association ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội kín -
Fraternal twins
anh em sinh đôi, -
Fraternalism
/ frə´tə:nə¸lizəm /, danh từ, tình anh em, công ích luận, thuyết công ích luận, -
Fraternally
Phó từ: thân thiện, thân thiết, -
Fraternise
như fraternize,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.