- Từ điển Anh - Việt
Frankpledge
Nghe phát âmMục lục |
/´fræηk¸pledʒ/
Thông dụng
Danh từ
(sử học) sự trách nhiệm liên đới (giữa mười hộ một)
(nghĩa bóng), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trách nhiệm liên đới (giữa các thành viên trong một chính phủ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frantic
/ ´fræntik /, Tính từ: Điên cuồng, điên rồ, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Frantically
Phó từ: Điên cuồng, điên rồ, -
Frap
/ fræp /, Ngoại động từ: (hàng hải) buộc chặt, -
Frappes
ướp lạnh, -
FrappÐ
Tính từ: Ướp lạnh (rượu), -
Frappð
tính từ ướp lạnh (rượu), -
Frass
/ fræs /, Danh từ: cứt ấu trùng, cứt mọt, -
Frater
/ ´freitə /, như refectory, -
Fraternal
/ frə´tə:nəl /, Tính từ: (thuộc) anh em, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Fraternal insurance
bảo hiểm anh em, bảo hiểm hỗ trợ, -
Fraternal order (society, association)
Thành Ngữ:, fraternal order ( society , association ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội kín -
Fraternal twins
anh em sinh đôi, -
Fraternalism
/ frə´tə:nə¸lizəm /, danh từ, tình anh em, công ích luận, thuyết công ích luận, -
Fraternally
Phó từ: thân thiện, thân thiết, -
Fraternise
như fraternize, -
Fraternity
/ frə´tə:niti /, Danh từ: tình anh em, phường hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội học sinh đại học,... -
Fraternization
/ ¸frætənai´zeiʃən /, danh từ, sự thân thiện, sự làm thân, sự kết thân như anh em, -
Fraternize
/ ´frætə¸naiz /, Nội động từ: thân thiện, làm thân, kết thân như anh em, Từ... -
Fratricidal
/ ¸freitri´saidəl /, tính từ, giết anh, giết chị, giết em,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.