Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fray

Nghe phát âm

Mục lục

/frei/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột
eager for the fray
hăm hở xuất trận ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Nội động từ

Bị cọ sờn, bị cọ xơ
Trở nên gay gắt (nghĩa bóng)
diplomatic relations between Japan and Russia frayed after this event
quan hệ ngoại giao giữa Nhật và Nga trở nên gay gắt sau sự kiện này

Ngoại động từ

bung sợi, tước sợi
Denim frays easily
Vải denim dễ bị tước sợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affray , battle royal * , brawl , broil * , brouhaha * , clash , combat , conflict , contest , disturbance , donnybrook * , engagement , fracas , melee , quarrel , riot , row , ruckus , rumble , rumpus , scuffle , set-to * , broil , donnybrook , free-for-all , ruction , tumult
verb
become ragged , become threadbare , chafe , erode , frazzle , fret , ravel , rip , rub , tatter , tear , unravel , wear , wear away , wear thin , alarm , altercation , assail , attack , battle , brawl , broil , clash , combat , commotion , conflict , contest , dispute , donnybrook , feud , fracas , frighten , melee , panic , riot , rumpus , scuffle , shred , skirmish , spat , strain , tumult

Từ trái nghĩa

noun
agreement , harmony , peace

Xem thêm các từ khác

  • Fraying

    Danh từ: sự tước,
  • Fraze

    Danh từ: rìa xờm, Ngoại động từ: gọt rìa xờm,
  • Frazer-Brace extraction method

    phương pháp chiết xuất frazer-brace,
  • Frazil

    Danh từ: ( ca-na-đa), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tảng băng ở sông hoặc suối, băng (vỡ) vụn, tuyết tan,...
  • Frazzle

    / fræzl /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn,...
  • Fre-flo freezing

    kết đông kiểu tầng sôi,
  • Fre-on

    fri-ôn,
  • Fre resistance

    tính chịu lửa,
  • Freak

    / friːk /, Danh từ: tính bóc đồng, hay thay đổi, người mến mộ, quái vật; điều kỳ dị,
  • Freak-out

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu...
  • Freak out

    Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay...
  • Freaked

    / ´fri:kt /, tính từ, có đốm, lốm đốm, làm có vệt,
  • Freakish

    / ´fri:kiʃ /, Tính từ: Đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục, Từ...
  • Freakishly

    Phó từ: quái đản, kỳ cục,
  • Freakishness

    / ´fri:kiʃnis /, danh từ, tính đồng bóng, tính hay thay đổi, tính quái đản, tính kỳ cục,
  • Freakonomic

    thói đỏng đảnh của kinh tế,
  • Freaky

    / ´fri:ki /, Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, grotesque , monstrous
  • Freckle

    / ˈfrɛkəl /, Danh từ: tàn nhang (trên da), ( số nhiều) chỗ da bị cháy nắng, Ngoại...
  • Freckled

    / ´frekld /, tính từ, bị tàn nhang,
  • Freckly

    / ´frekli /, tính từ, có tàn nhang (da mặt...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top