Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frazzle

Nghe phát âm

Mục lục

/fræzl/

Thông dụng

Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Sự mệt rã rời, sự kiệt quệ
Mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi
beaten to a frazzle
bị đánh bại không còn mảnh giáp, bị đánh bại tả tơi

Ngoại động từ

Làm cho mệt rã rời, làm kiệt sức
Làm rách tả tơi

Nội động từ

Mệt rã rời, kiệt sức
Rách tả tơi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
collapse , enervation , lassitude , prostration , rag , remnant , shred
verb
exhaust , fray , knock out , poop , prostrate , rip , shred , tear , tire , tucker * , wear , exhaustion , tatter , upset

Từ trái nghĩa

verb
maintain , preserve

Xem thêm các từ khác

  • Fre-flo freezing

    kết đông kiểu tầng sôi,
  • Fre-on

    fri-ôn,
  • Fre resistance

    tính chịu lửa,
  • Freak

    / friːk /, Danh từ: tính bóc đồng, hay thay đổi, người mến mộ, quái vật; điều kỳ dị,
  • Freak-out

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu...
  • Freak out

    Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay...
  • Freaked

    / ´fri:kt /, tính từ, có đốm, lốm đốm, làm có vệt,
  • Freakish

    / ´fri:kiʃ /, Tính từ: Đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục, Từ...
  • Freakishly

    Phó từ: quái đản, kỳ cục,
  • Freakishness

    / ´fri:kiʃnis /, danh từ, tính đồng bóng, tính hay thay đổi, tính quái đản, tính kỳ cục,
  • Freakonomic

    thói đỏng đảnh của kinh tế,
  • Freaky

    / ´fri:ki /, Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, grotesque , monstrous
  • Freckle

    / ˈfrɛkəl /, Danh từ: tàn nhang (trên da), ( số nhiều) chỗ da bị cháy nắng, Ngoại...
  • Freckled

    / ´frekld /, tính từ, bị tàn nhang,
  • Freckly

    / ´frekli /, tính từ, có tàn nhang (da mặt...)
  • Freclay brick

    gạch chịu lửa,
  • Freddie Mac

    chứng khoán của fhlmc,
  • Fredholm equation

    phương trình fredholm,
  • Free

    / fri: /, Tính từ: tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, ( + from) không bị,...
  • Free' motion

    chuyển động tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top