Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freak

Nghe phát âm

Mục lục

/friːk/

Thông dụng

Danh từ

Tính bóc đồng, hay thay đổi
[out] [of] [mere] [freak]
chỉ vì tính đồng bóng
Người mến mộ
health-food freak
người chỉ lo chăm bón sức khoẻ
jazz freak
người mê nhạc jazz
Quái vật; điều kỳ dị
a freak of nature
một quái vật

Ngoại động từ

Làm lốm đốm, làm có vệt

Cấu trúc từ

freak out
sốc, sợ hãi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đốm
vệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aberration , abortion , anomaly , chimera , curiosity , geek * , grotesque , malformation , miscreation , misshape , monster , monstrosity , mutant , mutation , oddity , queer , rarity , sport , weirdo * , caprice , conceit , crochet , fad , fancy , folly , humor , megrim , quirk , turn , twist , vagary , whimsy , addict , aficionado , buff , bug * , devotee , enthusiast , fan , fanatic , fiend * , maniac , nut * , zealot , bug , bee , boutade , impulse , notion , whim , bizarre , capriccio , crotchet , eccentric , fiend , fleck , flimflam , frolic , geek , lusus naturae , prank , rave , whimsey , whimsicality
verb
flip out * , go beserk , go insane , go mad , lose control , rave , unhinge * , wig out *

Từ trái nghĩa

noun
normality , ordinary , regular , commonality , regularity

Xem thêm các từ khác

  • Freak-out

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu...
  • Freak out

    Nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): cảm thấy đê mê, đi mây về gió, phiêu diêu bay...
  • Freaked

    / ´fri:kt /, tính từ, có đốm, lốm đốm, làm có vệt,
  • Freakish

    / ´fri:kiʃ /, Tính từ: Đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục, Từ...
  • Freakishly

    Phó từ: quái đản, kỳ cục,
  • Freakishness

    / ´fri:kiʃnis /, danh từ, tính đồng bóng, tính hay thay đổi, tính quái đản, tính kỳ cục,
  • Freakonomic

    thói đỏng đảnh của kinh tế,
  • Freaky

    / ´fri:ki /, Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, grotesque , monstrous
  • Freckle

    / ˈfrɛkəl /, Danh từ: tàn nhang (trên da), ( số nhiều) chỗ da bị cháy nắng, Ngoại...
  • Freckled

    / ´frekld /, tính từ, bị tàn nhang,
  • Freckly

    / ´frekli /, tính từ, có tàn nhang (da mặt...)
  • Freclay brick

    gạch chịu lửa,
  • Freddie Mac

    chứng khoán của fhlmc,
  • Fredholm equation

    phương trình fredholm,
  • Free

    / fri: /, Tính từ: tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, ( + from) không bị,...
  • Free' motion

    chuyển động tự do,
  • Free-air delivery

    cấp không khí tự nhiên,
  • Free-and-easy

    Tính từ: tự do thoải mái, không nghi thức gò bó, Danh từ: cuộc hoà...
  • Free-arch bridge

    cầu treo,
  • Free-bar filter

    bộ lọc tự do,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top