Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freaky

Nghe phát âm

Mục lục

/´fri:ki/

Thông dụng

Tính từ

Xem freakish


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
grotesque , monstrous

Xem thêm các từ khác

  • Freckle

    / ˈfrɛkəl /, Danh từ: tàn nhang (trên da), ( số nhiều) chỗ da bị cháy nắng, Ngoại...
  • Freckled

    / ´frekld /, tính từ, bị tàn nhang,
  • Freckly

    / ´frekli /, tính từ, có tàn nhang (da mặt...)
  • Freclay brick

    gạch chịu lửa,
  • Freddie Mac

    chứng khoán của fhlmc,
  • Fredholm equation

    phương trình fredholm,
  • Free

    / fri: /, Tính từ: tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, ( + from) không bị,...
  • Free' motion

    chuyển động tự do,
  • Free-air delivery

    cấp không khí tự nhiên,
  • Free-and-easy

    Tính từ: tự do thoải mái, không nghi thức gò bó, Danh từ: cuộc hoà...
  • Free-arch bridge

    cầu treo,
  • Free-bar filter

    bộ lọc tự do,
  • Free-bend test

    sự thử uốn tự do,
  • Free-block list

    danh sách khối tự do,
  • Free-board

    Danh từ: (hàng hải) phần nổi (phần tàu từ mặt nước đến boong),
  • Free-born

    Tính từ: (sử học) được kế thừa quyền công dân, được kế thừa quyền tự do (trong chế...
  • Free-burning

    không kết cốc, không kết cục, không thêu kết,
  • Free-cutting

    / ´fri:¸kʌtiη /, (adj) có khả năng cắt cao, có tính công nghệ tốt, tính từ, (chế tạo máy) có khả năng cắt cao; có tính...
  • Free-cutting brass

    đồng thau dễ cắt,
  • Free-cutting steel

    thép dễ bong phoi, thép dễ gia công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top