Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Free enterprise

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự tự do kinh doanh

Chuyên ngành

Kinh tế

tự do kinh doanh
free-enterprise economy
nền kinh tế tự do kinh doanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
capitalism , free competition , free economy , free-enterprise economy , free-enterprise system , free market , liberalism , open market , private enterprise , self-regulating market

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top