Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Free hand

Mục lục

Xây dựng

rãnh tay

Kinh tế

hoàn toàn tự do
tự do toàn quyền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carte blanche , free choice , free course , freedom , free play , free scope , free will , full scope , independence , latitude , leeway , liberty , one's choice , one's discretion , one's initiative

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top