Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Free trade

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự buôn bán tự do, mậu dịch tự do
(từ cổ,nghĩa cổ) sự buôn lậu

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

mậu dịch tự do

Kinh tế

buôn bán tự do

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balance of trade , capitalism , managed prices , multilateral trade , noninvolvement , open market , reciprocal trade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top