Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Free water surface evaporation

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

sự bốc hơi mặt nước thoáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Free water table

    mực nước tự do,
  • Free wave

    sóng tự do, sóng tự do,
  • Free weight

    quả tạ tay,
  • Free wheel hub

    mayơ trục tự do,
  • Free will

    Danh từ: sự tự ý, sự tự nguyện, Tính từ: tự ý, tự nguyện,...
  • Free yardage

    hạn ngạch hàng dệt chưa phân phối,
  • Free zone

    Danh từ: vùng nhận và cất hàng hoá không phải nộp thuế, khu vực tự do, khu vực miễn thuế...
  • Freeassociatlon

    sự liên kết tự do.,
  • Freebie

    / ´fri:bi /, Danh từ: quà biếu, quà tặng,
  • Freebies

    quà tặng,
  • Freeboard

    / ´fri:¸bɔ:d /, Xây dựng: phần nổi, Kinh tế: phần nổi của tàu,...
  • Freeboard rules

    quy tắc xác định toạ độ cao mạn khô,
  • Freeboot

    / ´fri:¸bu:t /, nội động từ, Ăn cướp,
  • Freebooter

    / ´fri:¸bu:tə /, Danh từ: kẻ cướp, lục lâm,
  • Freebooting

    / ´fri:¸bu:tiη /, danh từ, sự ăn cướp, tính từ, Ăn cướp,
  • Freebroad

    khoảng tịnh không,
  • Freed up

    được rảnh tay,
  • Freedman

    / ´fri:dmən /, Danh từ: người nô lệ được giải phóng,
  • Freedom

    / 'fri:dəm /, Danh từ: sự tự do; nền tự do, quyền tự do (ra vào, sử dụng), quyền tự quyết,...
  • Freedom Of Information (FOI)

    tự do thông tin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top