- Từ điển Anh - Việt
Freely
Nghe phát âmMục lục |
/´fri:li/
Thông dụng
Phó từ
Tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái
Rộng rãi, hào phóng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advisedly , as you please , at one’s discretion , at one’s pleasure , at will , candidly , deliberately , designedly , fancy-free * , frankly , intentionally , of one’s own accord , of one’s own free will , openly , plainly , purposely , spontaneously , unchallenged , unreservedly , voluntarily , willingly , without hindrance , without prompting , without reserve , without restraint , without urging
adverb
- abundantly , amply , as one pleases , bountifully , cleanly , copiously , effortlessly , extravagantly , facilely , lavishly , liberally , lightly , like water , loosely , open-handedly , readily , unhindered , unobstructedly , unstintingly , well , with a free hand , without encumbrance , without hindrance , without restraint , without stint , spontaneously , willfully , willingly , bounteously , bountiful , easily , generously , gratuitously , intentionally , unchallenged , unreservedly , voluntarily
Từ trái nghĩa
adjective
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Freely convertible currency
đồng tiền chuyển đổi tự do, -
Freely deformable
biến dạng được tự do, -
Freely falling
sự rơi tự do, -
Freely floating exchange rate
chế độ tỷ giá thả nổi tự do, -
Freely floating exchange rate system
chế độ tỷ giá thả nổi tự do, -
Freely fluctuating exchange rate
hối suất lao động tự do, -
Freely movable bearing
gối tựa di động tự do, gối tựa di động, -
Freely supported
kê tự do, tựa đơn giản, tựa tự do, -
Freely supported beam
dầm dựa tự do, dầm gối tự do, -
Freely supported bean
dầm gối tự do, -
Freely supported end
đầu mút kê tự do, đầu tựa tự do, -
Freely supported slab
bản kê tự do, -
Freely supported structure
kết cấu kê tự do, -
Freeman
/ ´fri:mən /, Danh từ: người tự do (không phải là nô lệ), người được đặc quyền (của một... -
Freemartin
Danh từ: bò cái bất toàn (đẻ sinh đôi cùng một con bò đực, (thường) là không có khả năng... -
Freemason
/ ´fri:¸meisən /, Danh từ: hội viên hội tam điểm, -
Freemasonry
/ ´fri:¸meisənri /, Danh từ: hội tam điểm (như masons , masonry ), những nguyên tắc điều lệ của... -
Freeness
/ ´fri:nis /, Kỹ thuật chung: độ nghiền nhỏ, độ nghiền vụn, -
Freeness value
độ nghiền nhỏ, độ nghiền vụn, -
Freephone call
cuộc gọi không (tính) cước, cuộc gọi miễn phí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.