Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freeway

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈfriˌweɪ/

Thông dụng

Như motorway

Chuyên ngành

Ô tô

xa lộ

Xây dựng

đường xa lộ
thông lộ

Kỹ thuật chung

đường cao tốc
urban freeway
đường cao tốc đô thị
đường trục

Kinh tế

đường cao ốc
đường cao tốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
artery , beltway , highway , interstate , parkway , road , superhighway , thoroughfare , thruway , avenue , boulevard , drive , expressway , path , roadway , route , street , turnpike

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top