Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freezing equipment

Nghe phát âm

Điện lạnh

thiết bị kết đông
flow freezing equipment
thiết bị kết đông tầng sôi
home freezing equipment
thiết bị kết đông gia đình
home freezing equipment
thiết bị kết đông gia dụng
universal freezing equipment
thiết bị kết đông đa năng
universal freezing equipment
thiết bị kết đông vạn năng
universal freezing equipment
thiết bị kết đông vạn năng (đa năng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top