Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freezing point

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

điểm đóng băng

Y học

điểm đông lạnh

Điện lạnh

nhiệt độ đông lạnh

Kỹ thuật chung

điểm đông

Giải thích VN: Nhiệt độ mà chất lỏng sẽ đông đặc.

depression of freezing point
sự hạ điểm đông đặc
freezing point method
phương pháp điểm đông đặc
molecular depression of freezing point
sự hạ điểm đóng băng do phân tử
water freezing point
điểm đóng băng của nước
điểm đông (đặc)
depression of freezing point
sự hạ điểm đông đặc
freezing point method
phương pháp điểm đông đặc
điểm đông đặc
depression of freezing point
sự hạ điểm đông đặc
freezing point method
phương pháp điểm đông đặc
điểm kết đông
freezing point depressant
hạ nhiệt độ điểm kết đông
freezing point method
phương pháp điểm kết đông
freezing point temperature
nhiệt độ điểm kết đông
initial freezing point
điểm kết đông ban đầu
initial freezing point
điểm kết đông đầu tiên

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top