Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freighter

Nghe phát âm

Mục lục

/´freitə/

Thông dụng

Danh từ

Người chất hàng (lên tàu)
Tàu chuyên chở; máy bay chuyên chở

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tàu vận tải
tàu chở hàng

Kinh tế

chủ hàng
người chở hàng
người chuyển chở
người thuê tàu
phi cơ vận tải
tàu chở hàng
tàu hàng
coastwise freighter
tàu hàng duyên hải
freighter travel
tàu hàng du lịch
partial container freighter
tàu hàng công-ten-nơ không toàn phần

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top