Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freitest

Y học

xét nghiệm frei.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fremitus

    sờ rung, rung,
  • Frenal

    (thuộc) hãm,
  • French

    / frentʃ /, Tính từ: (thuộc) pháp, Danh từ: người pháp, tiếng pháp,...
  • French-canadian

    / frentʃ-kə´neidiən /, Danh từ: người canađa nói tiếng pháp; người canađa gốc pháp,
  • French-polish

    dầu đánh vec-ni, Động từ: Đánh véc ni,
  • French (roofing) tile

    ngói lợp kiểu pháp,
  • French Agriculture Bank

    ngân hàng nông nghiệp pháp,
  • French Gold Francs

    đồng phrăng vàng của pháp,
  • French Guiana

    french guiana (french: guyane française, officially guyane) is an overseas département (département d'outre-mer, or dom) of france, located on the northern...
  • French arch

    vòm phẳng, vòm thoải,
  • French architecture

    kiến trúc pháp,
  • French bean

    Danh từ: (thực vật học) đậu tây,
  • French bread

    danh từ, bánh mì nướng theo kiểu pháp,
  • French casement

    cửa đi gắn kính, khuôn cửa sổ kiểu pháp,
  • French chalk

    Danh từ: bột mịn dùng để đánh dấu, Hóa học & vật liệu: đá...
  • French coupling

    ren hai chiều,
  • French curve

    thước cong vẽ kỹ thuật, dưỡng, thước cong,
  • French door

    cửa kiểu pháp, là cửa mà cánh của nó được chia thành các ô vuông hay chữ nhật, đều từ trên xuống dưới không có đố...
  • French doors

    cửa kiểu pháp,
  • French drain

    đường ống thoát nước kiểu pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top