- Từ điển Anh - Việt
Frenzied
Nghe phát âmMục lục |
/´frenzid/
Thông dụng
Tính từ
Điên cuồng
- frenzied efforts
- những cố gắng điên cuồng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agitated , berserk , convulsive , corybantic , delirious , distracted , distraught , excited , feverish , frantic , frenetic , furious , hysterical , mad , maniacal , nuts * , rabid , wild , amok , amuck , hectic , madding , manic , raging , ramage , uncontrolled
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frenziedly
Phó từ: cuống cuồng, điên cuồng, -
Frenzy
/ 'frenzi /, Danh từ: sự điên cuồng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn, Ngoại... -
Freon
Danh từ: freon (chất làm lạnh, dùng trong các thiết bị làm lạnh), -
Freon-12 (R-12)
môi chất làm lạnh r-12, -
Freon absorber
bình hấp thụ freon, -
Freon absorption
hấp thụ freon, sự hấp thụ freon, -
Freon addition
bổ sung freon, sự bổ sung freon, -
Freon apparatus
trang thiết bị freon, -
Freon centrifugal compressor
máy nén ly tâm freon, -
Freon charging
nạp freon, sự nạp freon, -
Freon circuit
sơ đồ freon, vòng tuần hoàn freon, -
Freon circulation
sự tuần hoàn freon, tuần hoàn freon, -
Freon component
thành phần freon, -
Freon compressor
máy nén freon, -
Freon concentration
nồng độ freon, mật độ freon, -
Freon concentrator
máy cô đặc freon, -
Freon condenser
dàn ngưng freon, giàn ngưng freon, -
Freon condensing
tổ máy nén-giàn ngưng freon, -
Freon condensing unit
tổ máy nén-dàn ngưng freon, -
Freon constituent
thành phần freon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.