Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frenzied

Nghe phát âm

Mục lục

/´frenzid/

Thông dụng

Tính từ
Điên cuồng
frenzied efforts
những cố gắng điên cuồng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agitated , berserk , convulsive , corybantic , delirious , distracted , distraught , excited , feverish , frantic , frenetic , furious , hysterical , mad , maniacal , nuts * , rabid , wild , amok , amuck , hectic , madding , manic , raging , ramage , uncontrolled

Từ trái nghĩa

adjective
calm , controlled

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top