Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frequency locus

Nghe phát âm

Đo lường & điều khiển

quỹ tích tấn số

Giải thích EN: The path followed by the frequency transfer function or its inverse in the complex plane or on a graph representing amplitude against phase angle; used in determining the zeros of a describing function.Giải thích VN: Đường truyền theo sau bởi chức năng truyền của tần số hay một đồ thị hiển thị biên độ so với pha góc; sử dụng trong việc xác định điểm của chức năng mô tả.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top