Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fresco

Nghe phát âm

Mục lục

/´freskou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều frescos, .frescoes

Lối vẽ trên tường
Tranh vẽ trên tường, bích hoạ

Chuyên ngành

Xây dựng

bích họa
Tranh tường kiểu Fresco

Giải thích EN: Originally, a mural painted on wet plaster; now any mural painted on plaster with water-based colors.Giải thích VN: Ban đầu, các bức bích họa được vẽ lên trên nền thạch cao ướt, ngày nay, chúng được sơn trên thạch cao với màu gốc nước.

Kỹ thuật chung

tranh tường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top