- Từ điển Anh - Việt
Freshen
Nghe phát âmMục lục |
/´freʃən/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm tươi
Làm mát mẻ, làm trong sạch
Làm mới
Làm ngọt (nước...)
Nội động từ
Tươi mát, mát ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái)
( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) + up) tắm rửa thay quần áo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- activate , air , cleanse , enliven , invigorate , purify , refresh , restore , revive , rouse , spruce up , sweeten , titivate , ventilate , clean , groom , neaten , slick up , spruce , trig , trim , reinvigorate , rejuvenate , renew , revitalize , revivify , renovate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Freshener
/ ´freʃənə /, danh từ, chất làm thơm mát, -
Freshening
làm ngọt (nước), làm tươi mát, -
Fresher
/ ´freʃə /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) freshman), -
Freshet
/ ´freʃit /, Danh từ: dòng nước ngọt, nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan), Kỹ... -
Freshet's space
không gian fơrêsê, -
Freshly
/ ´freʃli /, phó từ, ( (thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới, có vẻ tươi, tươi mát, khoẻ khắn, sảng khoái,... -
Freshly-mixed concrete
bê tông vừa mới trộn, -
Freshly-placed concrete
bê tông vừa mới đổ, -
Freshly-set mortar
vữa vừa mới đông kết, -
Freshly drawn milk
sữa tươi mới vắt,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
212 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemA Classroom
174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.