- Từ điển Anh - Việt
Freshen
Nghe phát âmMục lục |
/´freʃən/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm tươi
Làm mát mẻ, làm trong sạch
Làm mới
Làm ngọt (nước...)
Nội động từ
Tươi mát, mát ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái)
( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) + up) tắm rửa thay quần áo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- activate , air , cleanse , enliven , invigorate , purify , refresh , restore , revive , rouse , spruce up , sweeten , titivate , ventilate , clean , groom , neaten , slick up , spruce , trig , trim , reinvigorate , rejuvenate , renew , revitalize , revivify , renovate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Freshener
/ ´freʃənə /, danh từ, chất làm thơm mát, -
Freshening
làm ngọt (nước), làm tươi mát, -
Fresher
/ ´freʃə /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) freshman), -
Freshet
/ ´freʃit /, Danh từ: dòng nước ngọt, nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan), Kỹ... -
Freshet's space
không gian fơrêsê, -
Freshly
/ ´freʃli /, phó từ, ( (thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới, có vẻ tươi, tươi mát, khoẻ khắn, sảng khoái,... -
Freshly-mixed concrete
bê tông vừa mới trộn, -
Freshly-placed concrete
bê tông vừa mới đổ, -
Freshly-set mortar
vữa vừa mới đông kết, -
Freshly drawn milk
sữa tươi mới vắt, -
Freshly extracted juice
nước quả mới chiết, -
Freshly mixed
mới trộn, -
Freshly painted
mới sơn, -
Freshly set mortar
vữa mới cứng, -
Freshman
/ ´freʃmən /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) fresher), người mới bắt đầu,... -
Freshness
/ ´freʃnis /, danh từ, sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn,... -
Freshness test
sự thử độ tươi, -
Freshrun
Danh từ: con cá từ biển mới vào sông, -
Freshwater
Tính từ: (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt, quen đi sông hồ (không quen đi biển), (từ mỹ,nghĩa... -
Freshwater fish
cá nước ngọt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.