Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freshener

Nghe phát âm

Mục lục

/´freʃənə/

Thông dụng

Danh từ
Chất làm thơm mát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Freshening

    làm ngọt (nước), làm tươi mát,
  • Fresher

    / ´freʃə /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) freshman),
  • Freshet

    / ´freʃit /, Danh từ: dòng nước ngọt, nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan), Kỹ...
  • Freshet's space

    không gian fơrêsê,
  • Freshly

    / ´freʃli /, phó từ, ( (thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới, có vẻ tươi, tươi mát, khoẻ khắn, sảng khoái,...
  • Freshly-mixed concrete

    bê tông vừa mới trộn,
  • Freshly-placed concrete

    bê tông vừa mới đổ,
  • Freshly-set mortar

    vữa vừa mới đông kết,
  • Freshly drawn milk

    sữa tươi mới vắt,
  • Freshly extracted juice

    nước quả mới chiết,
  • Freshly mixed

    mới trộn,
  • Freshly painted

    mới sơn,
  • Freshly set mortar

    vữa mới cứng,
  • Freshman

    / ´freʃmən /, Danh từ: sinh viên đại học năm thứ nhất ( (cũng) fresher), người mới bắt đầu,...
  • Freshness

    / ´freʃnis /, danh từ, sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn,...
  • Freshness test

    sự thử độ tươi,
  • Freshrun

    Danh từ: con cá từ biển mới vào sông,
  • Freshwater

    Tính từ: (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt, quen đi sông hồ (không quen đi biển), (từ mỹ,nghĩa...
  • Freshwater fish

    cá nước ngọt,
  • Freshwater freshet

    nước ngọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top