Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Freshly

Nghe phát âm

Mục lục

/´freʃli/

Thông dụng

Phó từ
( (thường) + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới
bread freshly baked
bánh mì vừa mới nướng
Có vẻ tươi, tươi mát
Khoẻ khắn, sảng khoái
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lại, lại bắt đầu lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top