- Từ điển Anh - Việt
Fret
Nghe phát âmMục lục |
/fret/
Thông dụng
Danh từ
Phím đàn
Hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện
Ngoại động từ
Trang trí (trần nhà) bằng hoa văn chữ triện
Danh từ
Sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu
Sự gặm mòn, sự ăn mòn
Ngoại động từ
Quấy rầy, làm phiền, làm bực bội
( + away) buồn phiền làm hao tổn
Gặm, nhấm, ăn mòn
Làm lăn tăn, làm gợn (mặt nước)
Nội động từ
Phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt
Bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn
Lăn tăn, gợn, dập dờn (mặt nước)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gặm mòn
ăn mòn
mài mòn
Kinh tế
sự lên men
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affront , agonize , anguish , bleed , bother , brood , carp , carry a heavy load , chafe , chagrin , distress oneself , eat one’s heart out , fume , fuss , get into a dither , grieve , lose sleep over , mope * , pother * , stew , sweat it out , take on , torment , upset oneself , abrade , agitate , displease , distress , disturb , gall , get on nerves , goad , harass , irk , irritate , nag , nettle , peeve , pique , provoke , rile , ruffle , trouble , vex , corrode , erode , excoriate , fray , riffle , ripple , wear away , wear threadbare , aggravate , bug , exasperate , get , put out , cark , dwell , mope , worry , consume , gnaw , grate , headdress , pout , rankle , roughen , rub , strait , sulk , tease , wear
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fret-saw
Danh từ: (kỹ thuật) cưa lượn, -
Fret paye
cước đã trả, -
Fret saw
cưa dây, -
Fret work
công việc trang trí hoa văn chữ triện, -
Fretful
/ ´fretful /, Tính từ: bực bội, cáu kỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Fretfully
Phó từ: bực bội, cáu kỉnh, -
Fretfulness
/ ´fretfulnis /, danh từ, tính hay bực bội, tính hay cáu kỉnh, -
Frettage
/ ´fretidʒ /, danh từ, sự gặm nhấm, -
Fretted
/ ´fretid /, tính từ, có phím, -
Fretting
xói mòn [sự xói mòn], sự gặm mòn, -
Fretting corrosion
ăn mòn ma sát, sự gỉ mòn, sự mòn do cọ xước, sự mòn tróc, -
Fretting fatigue
sự mỏi do ma sát, -
Fretting wear
sự ăn mòn, sự mài mòn, sự mòn do ma sát, -
Fretum
eo, -
Fretwork
/ ´fret¸wə:k /, Danh từ: công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, Đồ gỗ khoét bằng... -
Freuch drain
rãnh xương cá, -
Freudian
/ ´frɔidiən /, Tính từ: (triết học) (thuộc) frớt, Danh từ: người... -
Freudian slip
Thành Ngữ:, freudian slip, lời nói hớ, nhưng được xem là lời nói thành thật -
Freudianism
Danh từ: học thuyết frớt, -
Freyssinet-type jack
kích kiểu frexinê,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.