Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Friendless

Nghe phát âm

Mục lục

/´frendlis/

Thông dụng

Tính từ
Không có bạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abandoned , adrift , alienated , all alone , all by one’s self , alone , cut off * , deserted , estranged , forlorn , forsaken , isolated , lonely , lonesome , marooned , ostracized , shunned , solitary , unattached , without ties

Từ trái nghĩa

adjective
attached , befriended , beloved , liked , loved

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top