- Từ điển Anh - Việt
Frighten
Nghe phát âmMục lục |
/ˈfraɪtn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm hoảng sợ, làm sợ
- to frighten somebody into doing something
- làm cho ai sợ mà phải làm việc gì
- to frighten somebody out of doing something
- làm cho ai sợ mà thôi không làm việc gì
- to frighten somebody into submission
- làm cho ai sợ mà phải quy phục
- to frighten sb to death/out of his wits
- o frighten the life out of sb
- to frighten the living daylights out of sb
- o frighten sb/sth away/off
Gieo rắc nỗi kinh hoàng cho ai
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm hoảng sợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- affright , agitate , alarm , appall , astound , awe , browbeat * , bulldoze * , chill , chill to the bone , cow , curdle the blood , daunt , demoralize , deter , disburb , discomfort , disconcert , discourage , dishearten , dismay , disquiet , faze , horrify , intimidate , make blood run cold , make teeth chatter , panic , perturb , petrify , repel , scare away , scare off , scare to death , spook , startle , stiff , strike terror into , terrify , terrorize , unhinge * , unnerve , scare , scarify , appal , discomfit , gorgonize , rattle , upset
Từ trái nghĩa
verb
- calm , comfort , exhilarate , gladden
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frightened
/ 'fraitnd /, Tính từ: hoảng sợ, khiếp đảm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Frightening
/ ´fraitniη /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa:... -
Frightful
/ ´fraitful /, Tính từ: ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng, (thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng,... -
Frightfully
Phó từ: ghê sợ, ghê khiếp, khủng khiếp, (thông tục) ghê gớm, vô cùng, hết sức, cực kỳ,... -
Frightfulness
/ ´fraitfulnis /, Danh từ: tính chất ghê sợ, tính chất khủng khiếp, tính chất kinh khủng, -
Frigid
/ ´fridʒid /, Tính từ: giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá, lạnh nhạt, nhạt nhẽo, (y học) không thích... -
Frigid air
không khí lạnh, -
Frigid zone
vùng băng giá, hàn đôi, -
Frigidaire
Danh từ: tủ ướp lạnh, tủ ướp lạnh, -
Frigidarium
Danh từ, số nhiều frigidaria: phòng tắm nước lạnh (nhà tắm la-mã cổ đại), -
Frigidity
/ fri´dʒiditi /, Danh từ: sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự băng giá, sự lạnh nhạt, sự nhạt... -
Frigidly
Phó từ: thờ ơ, lạnh nhạt, lãnh đạm, -
Frigolabile
yếu chịu lạnh bị hủy do lạnh, -
Frigorie
kcal lạnh, -
Frigorific
Tính từ, cũng frigorifical: Để làm lạnh; sinh hàn, làm lạnh, làm lạnh, frigorific mixture, hỗn hợp... -
Frigorific mixture
hòa trộn lạnh, hỗn hợp lạnh, hỗn hợp đông lạnh, hỗn hợp kết đông, hỗn hợp làm lạnh, -
Frigorimeter
hàn kế, cái đo nhiệt độ thấp, dụng cụ đo nhiệt độ thấp, -
Frigorism
(chứng) cảm lạnh, -
Frigostabile
chịu lạnh, chịu rét, -
Frigostable
hệu pháp lạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.