Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frigorific

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ, cũng frigorifical

Để làm lạnh; sinh hàn

Kỹ thuật chung

làm lạnh
frigorific mixture
hỗn hợp làm lạnh

Y học

làm lạnh

Xem thêm các từ khác

  • Frigorific mixture

    hòa trộn lạnh, hỗn hợp lạnh, hỗn hợp đông lạnh, hỗn hợp kết đông, hỗn hợp làm lạnh,
  • Frigorimeter

    hàn kế, cái đo nhiệt độ thấp, dụng cụ đo nhiệt độ thấp,
  • Frigorism

    (chứng) cảm lạnh,
  • Frigostabile

    chịu lạnh, chịu rét,
  • Frigostable

    hệu pháp lạnh,
  • Frigotherapy

    liệu pháp lạnh,
  • Frill

    / fril /, Danh từ: diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi...
  • Frill lizard

    Danh từ: (động vật) thằn lằn lớn ở úc quanh cổ có da nhăn như diềm,
  • Frilled

    Tính từ: có diềm bằng vải xếp nếp, (nhiếp ảnh) có mép nhăn,
  • Frillery

    / ´friləri /, danh từ, sự làm diềm bằng vải xếp nếp,
  • Frillies

    / ´friliz /, danh từ số nhiều, (thông tục) váy lót xếp nếp,
  • Frilling

    / ´friliη /, Danh từ: sự làm diềm bằng vải xếp nếp, vải xếp nếp làm diềm,
  • Frimaire

    Danh từ: tháng giá (tháng từ 21 - 3 đến 22 - 4 trong lịch ccách mạng pháp),
  • Fring

    nung [sự nung],
  • Fringe

    / frindʒ /, Danh từ: tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép,...
  • Fringe-benefit

    phúc lợi phụ, Danh từ: phúc lợi phụ; phụ cấp ngoài,
  • Fringe benefit

    Nghĩa chuyên ngành: phúc lợi phụ, Từ đồng nghĩa: noun, additional benefit...
  • Fringe benefits

    sự phụ cấp ngoài, Kỹ thuật chung: phúc lợi phụ, Kinh tế: các lợi...
  • Fringe conditions

    các điều kiện biên,
  • Fringe crystals

    tinh thể dạng trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top