Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fringe

Nghe phát âm

Mục lục

/frindʒ/

Thông dụng

Danh từ

Tua (khăn quàng cổ, thảm)
Tóc cắt ngang trán (đàn bà)
Ven rìa (rừng...); mép
(vật lý) vân
interference fringe
vân giao thoa
lunatic fringe
thành phần cực đoan quá khích trong một tổ chức
Newgate fringe
râu chòm (dưới cằm)

Nội động từ

Đính tua vào
Viền, diềm quanh

Chuyên ngành

Toán & tin

vành, đường viền
interference fringe
vành gia thoa


Cơ khí & công trình

ven

Giao thông & vận tải

vùng rìa

Hóa học & vật liệu

đới vân

Kinh tế

Phụ, ngoài
Fringe benifit
phúc lợi phụ, phụ cấp ngoài

Kỹ thuật chung

biên
fringe conditions
các điều kiện biên
fringe effect
hiệu ứng biên
fringe howl
tiếng hú biên giao thoa
fringe well
giếng biên
giao thoa
dark fringe
vân giao thoa tối
fringe howl
tiếng hú biên giao thoa
fringe separation
sự tách vân (giao thoa)
interference fringe
vân giao thoa
localized (interference) fringe
vân (giao thoa) định xứ
nonlocalized (interference) fringe
vân (giao thoa) không định xứ
mép
rìa
vân

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
binding , borderline , brim , brink , edge , edging , flounce , hem , limit , mane , march , margin , outside , outskirts , perimeter , periphery , rickrack , ruffle , skirt , tassel , verge , rim , environs , outskirt , suburb , border , confine , fimbriation , trimming
verb
bound , edge , margin , rim , skirt , verge

Từ trái nghĩa

noun
center , inside , interior , middle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top