- Từ điển Anh - Việt
Fringe benefit
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phúc lợi phụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- additional benefit , allowances , benefits , compensation package , employee benefit , extra , gravy , lagniappe , perk , perks , perquisite , perquisites , plus , privilege , reward , solatium
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fringe benefits
sự phụ cấp ngoài, Kỹ thuật chung: phúc lợi phụ, Kinh tế: các lợi... -
Fringe conditions
các điều kiện biên, -
Fringe crystals
tinh thể dạng trụ, -
Fringe drift
Địa chất: lò dọc trong đá, lò đá, -
Fringe effect
hiệu ứng diềm, hiệu ứng diềm, hiệu ứng biên, hiệu ứng mép, -
Fringe howl
tiếng hú biên giao thoa, -
Fringe issues
các vấn đề thứ yếu, -
Fringe market
thị trường ngoại biên, thị trường phụ, thứ yếu, thị trường phụ, -
Fringe medicine
ngành phụ của y khoa, -
Fringe region
ngoại quyển cao, -
Fringe separation
sự tách vân (giao thoa), -
Fringe water
nước miền mao dẫn, -
Fringe well
giếng biên, giếng ở cánh (cấu tạo), giếng rìa, -
Fringeless
Tính từ: không có tua, -
Fringemedicine
ngành phụ của y khoa., -
Fringetime
thời gian cận kề, -
Fringing
/ ´frindʒiη /, Danh từ: sự đính tua, sự viền, sự diềm, Toán & tin:... -
Fringing reef
đá ngầm ven bờ, bãi đá ngầm bao quanh bờ, ám tiêu viên, diềm ám hiệu, -
Fringing sea
biển ven bờ, -
Fringy
/ ´frindʒi /, tính từ, có tua, như tua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.