Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fringe howl

Điện

tiếng hú biên giao thoa

Giải thích VN: Tiếng hú do hiện tượng giao thao nghe được khi máy đang thu một dải sóng đã được điều hợp đúng và một phần dải sóng có tần số kế cận mà máy không loại được.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fringe issues

    các vấn đề thứ yếu,
  • Fringe market

    thị trường ngoại biên, thị trường phụ, thứ yếu, thị trường phụ,
  • Fringe medicine

    ngành phụ của y khoa,
  • Fringe region

    ngoại quyển cao,
  • Fringe separation

    sự tách vân (giao thoa),
  • Fringe water

    nước miền mao dẫn,
  • Fringe well

    giếng biên, giếng ở cánh (cấu tạo), giếng rìa,
  • Fringeless

    Tính từ: không có tua,
  • Fringemedicine

    ngành phụ của y khoa.,
  • Fringetime

    thời gian cận kề,
  • Fringing

    / ´frindʒiη /, Danh từ: sự đính tua, sự viền, sự diềm, Toán & tin:...
  • Fringing reef

    đá ngầm ven bờ, bãi đá ngầm bao quanh bờ, ám tiêu viên, diềm ám hiệu,
  • Fringing sea

    biển ven bờ,
  • Fringy

    / ´frindʒi /, tính từ, có tua, như tua,
  • Frippery

    / ´fripəri /, Danh từ: Đồ trang trí loè loẹt rẻ tiền (ở quần áo), câu văn sáo, câu văn rỗng...
  • Frisbee

    / ´frizbi: /, Danh từ: dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi,
  • Frisco

    / ´friskou /, danh từ, (thông tục) thành phố san-fran-xit-xcô (viết tắt),
  • Frisette

    Danh từ: tóc quăn ngang trán,
  • Friseur

    Danh từ: thợ uốn tóc,
  • Frisk

    / frisk /, Danh từ: sự nhảy cỡn, sự nô đùa, Nội động từ: nhảy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top