- Từ điển Anh - Việt
Frisk
Nghe phát âmMục lục |
/frisk/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhảy cỡn, sự nô đùa
Nội động từ
Nhảy cỡn, nô đùa
Ngoại động từ
Vẫy (đuôi...) (chó)
(từ lóng) lần (người) để tìm khí giới
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lần soát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bounce , caper , dance , frolic , gambol , hop , jump , lark , leap , play , prance , rollick , romp , skip , sport , trip , check , fan , inspect , run over , shake down , cavort , brisk , caracole , curvet , disport , examine , search
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frisker
Danh từ: người nhảy múa, -
Frisket
/ ´friskit /, Danh từ: cách in bằng cách che những chỗ cần để trống, -
Friskily
Phó từ: nghịch ngợm, -
Friskiness
/ ´friskinis /, danh từ, tính nghịch ngợm; tính hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: noun, frolicsomeness ,... -
Frisky
/ ´friski /, Tính từ: nghịch ngợm; hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Frisson
/ ´fri:sɔn /, Danh từ: sự rùng mình ớn lạnh, -
Frit
Danh từ: (kỹ thuật) nguyên liệu thuỷ tinh, Ngoại động từ: nấu... -
Frit-fly
Danh từ: (động vật học) ruồi lúa mì, ruồi frít, -
Frit seal
miếng bịt thủy tinh, -
Frith
/ friθ /, như firth, Kỹ thuật chung: vịnh hẹp, -
Fritillary
/ fri´tiləri /, Danh từ: (thực vật học) cây bồi mẫu, (động vật học) bướm đốm, bướm acginit,... -
Fritted
, -
Fritted glass
thuỷ tinh xốp, thủy tinh xốp, -
Fritted glaze
men sứ, -
Fritted hard metal
kim loại thiêu kết, -
Fritted porcelain
sứ nung, -
Fritted rock
đá thành thủy tinh, tải nung nóng, -
Fritter
/ ´fritə /, Danh từ: món rán, ( số nhiều) (như) fenks, Động từ: phung... -
Fritting
sự nấu thủy tinh, -
Fritto mixto
Danh từ: Đĩa thức ăn rán pha trộn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.