Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fritter

Nghe phát âm

Mục lục

/´fritə/

Thông dụng

Danh từ

Món rán
( số nhiều) (như) fenks

Động từ

Phung phí (thì giờ, tiền của...)
to fritter away one's time on useless things
lãng phí thì giờ vào những việc vô ích


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be wasteful with , blow * , cast away , consume , dally , diddle away , dissipate , frivol , go through * , idle , lavish , misspend , run through * , spend like water , squander , throw away , trifle , bangle , cake , dawdle , deplete , pancake , shred , spend , waste

Từ trái nghĩa

verb
hold , save , store

Xem thêm các từ khác

  • Fritting

    sự nấu thủy tinh,
  • Fritto mixto

    Danh từ: Đĩa thức ăn rán pha trộn,
  • Fritz

    / frits /, Danh từ: to be on the fritz (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hỏng, cần phải sửa chữa, (...
  • Frivol

    / frivl /, Ngoại động từ: lãng phí (thời giờ, tiền của...), Nội động...
  • Frivolity

    / fri´vɔliti /, danh từ, sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông, việc tầm...
  • Frivolness

    như frivolity,
  • Frivolous

    / ´frivələs /, Tính từ: phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự,...
  • Frivolous action

    tố tụng phù phiếm,
  • Frivolously

    Phó từ: nhẹ dạ, nông nổi,
  • Friz

    / friz /, danh từ, tóc quăn, tóc uốn, ngoại động từ, uốn (tóc); uốn tóc cho (ai), cạo, cọ (da thuộc), nội động từ, nổ...
  • Frizz

    / friz /, Xây dựng: uốn quăn,
  • Frizzed sausage

    xúc xích thịt bò (hoặc lợn) nhồi khô,
  • Frizzle

    / frizl /, Danh từ: tóc quăn, tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc)...
  • Frizzly

    / ´frizli /, Tính từ: uốn quăn, uốn thành búp (tóc),
  • Frizzy

    / ´frizi /, như frizzly,
  • Fro

    / frou /, Phó từ: to and fro đi đi lại lại,
  • Frock

    / frɔk /, Danh từ: Áo thầy tu, áo cà sa, Áo săngđay (của thuỷ thủ), váy yếm (của trẻ con mặc...
  • Frock-coat

    / ´frɔk¸kout /, danh từ, Áo choàng, áo dài (đàn ông),
  • Froe

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rìu,
  • Froebelism

    Danh từ: phương pháp frê-ben (phương pháp giáo dục trẻ nhỏ ở vườn trẻ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top