Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frizzle

Nghe phát âm

Mục lục

/frizl/

Thông dụng

Danh từ

Tóc quăn, tóc uốn

Ngoại động từ

Uốn (tóc) thành búp
Rán xèo xèo (thức ăn)

Nội động từ

Uốn thành búp (tóc)

Chuyên ngành

Xây dựng

bện quăn

Kinh tế

chiên
rán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top