Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frogman

Nghe phát âm

Mục lục

/´frɔgmən/

Thông dụng

Danh từ

Người nhái

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

người nhái

Xem thêm các từ khác

  • Frogskin

    / ´frɔg¸skin /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (từ lóng) tờ đô-la giấy,
  • Frogsuit

    Danh từ: (kỹ thuật) quần áo chống nhiễm xạ,
  • Frohklich's syndrome

    hội chứng frohlich bệnh củaphần dưới đồi của não bộ .,
  • Frohklich s syndrome

    hội chứng frohlich bệnh của phần dưới đồi của não bộ,
  • Frohlich coupling

    liên kết frohlich,
  • Frolement

    tiếng sột soạt động tác xoanhẹ,
  • Frolic

    / ´frɔlik /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa, Danh...
  • Frolickness

    Danh từ: tính vui nhộn; tính hay nô đùa,
  • Frolicky

    / ´frɔliki /, tính từ, thích vui nhộn, hay nô đùa,
  • Frolicsome

    / ´frɔliksəm /, như frolicky, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Frolicsomeness

    / ´frɔliksəmnis /, danh từ, tính vui nhộn, tính hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , sportiveness...
  • From

    / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa,...
  • From-node

    nút đi, nút đi,
  • From/since time immemorial

    Thành Ngữ:, from/since time immemorial, (t?c ng?) t? ngàn xua; ngày x?a ngày xua
  • From (at, on) scratch

    Thành Ngữ:, from ( at , on ) scratch, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)
  • From Scanner

    từ máy quét,
  • From a child

    Thành Ngữ:, from a child, từ lúc còn thơ
  • From abroad

    Thành Ngữ:, from abroad, từ nước ngoài
  • From center to center

    từ tâm đến tâm, từ tâm tới tâm,
  • From date

    từ sau ngày, từ sau ngày ký phát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top