Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frolic

Nghe phát âm

Mục lục

/´frɔlik/

Thông dụng

Tính từ

(từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa

Danh từ

Cuộc vui nhộn
Sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn

Nội động từ

Vui đùa, nô đùa, đùa giỡn

Chuyên ngành

Xây dựng

nô đùa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antic , drollery , escapade , fun , fun and games , gaiety , gambol , game , high jinks , joke , joviality , lark , merriment , monkeyshines , play , prank , romp , shenanigan , skylarking , sport , spree , tomfoolery * , trick , caper , boutade , caprice , carousal , festivity , frolicsomeness , roguery , vagary
verb
caper , carouse , cavort , cut capers , cut loose * , fool around * , frisk , gambol , go on a tear , kick up one’s heels , lark , let go , let loose , play , prance , raise hell , revel , riot , rollick , romp , sport , spree , whoop it up , dance , roister , amusement , curvet , dally , disport , fun , gaiety , masquerade , merriment , prank , ramp , scamper , skylark , tomfoolery , wassail

Xem thêm các từ khác

  • Frolickness

    Danh từ: tính vui nhộn; tính hay nô đùa,
  • Frolicky

    / ´frɔliki /, tính từ, thích vui nhộn, hay nô đùa,
  • Frolicsome

    / ´frɔliksəm /, như frolicky, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Frolicsomeness

    / ´frɔliksəmnis /, danh từ, tính vui nhộn, tính hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , sportiveness...
  • From

    / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa,...
  • From-node

    nút đi, nút đi,
  • From/since time immemorial

    Thành Ngữ:, from/since time immemorial, (t?c ng?) t? ngàn xua; ngày x?a ngày xua
  • From (at, on) scratch

    Thành Ngữ:, from ( at , on ) scratch, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)
  • From Scanner

    từ máy quét,
  • From a child

    Thành Ngữ:, from a child, từ lúc còn thơ
  • From abroad

    Thành Ngữ:, from abroad, từ nước ngoài
  • From center to center

    từ tâm đến tâm, từ tâm tới tâm,
  • From date

    từ sau ngày, từ sau ngày ký phát,
  • From father to son

    Thành Ngữ:, from father to son, cha truyền con nối
  • From file

    từ tệp tin,
  • From hand to hand

    Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • From head to foot

    Thành Ngữ:, from head to foot, từ trên xuống dưới, từ đầu đến chân
  • From liner to polynomial

    từ tuyến tính sang đa thức,
  • From now on

    Thành Ngữ:, from now on, từ nay trở đi
  • From of old

    Thành Ngữ:, from of old, ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top