Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Frolicsomeness

    / ´frɔliksəmnis /, danh từ, tính vui nhộn, tính hay nô đùa, Từ đồng nghĩa: noun, friskiness , sportiveness...
  • From

    / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa,...
  • From-node

    nút đi, nút đi,
  • From/since time immemorial

    Thành Ngữ:, from/since time immemorial, (t?c ng?) t? ngàn xua; ngày x?a ngày xua
  • From (at, on) scratch

    Thành Ngữ:, from ( at , on ) scratch, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)
  • From Scanner

    từ máy quét,
  • From a child

    Thành Ngữ:, from a child, từ lúc còn thơ
  • From abroad

    Thành Ngữ:, from abroad, từ nước ngoài
  • From center to center

    từ tâm đến tâm, từ tâm tới tâm,
  • From date

    từ sau ngày, từ sau ngày ký phát,
  • From father to son

    Thành Ngữ:, from father to son, cha truyền con nối
  • From file

    từ tệp tin,
  • From hand to hand

    Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
  • From head to foot

    Thành Ngữ:, from head to foot, từ trên xuống dưới, từ đầu đến chân
  • From liner to polynomial

    từ tuyến tính sang đa thức,
  • From now on

    Thành Ngữ:, from now on, từ nay trở đi
  • From of old

    Thành Ngữ:, from of old, ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi
  • From pillar to post

    Thành Ngữ:, from pillar to post, như pillar
  • From rags to riches

    Thành Ngữ:, from rags to riches, phất, giàu lên, ăn nên làm ra
  • From smoke into smother

    Thành Ngữ:, from smoke into smother, từ lỗi này sang tội nọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top