Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

From the first

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

ngay từ đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • From the horse's mouth

    Thành Ngữ:, from the horse's mouth, theo nguồn tin đáng tin cậy
  • From the womb to the tomb

    Thành Ngữ:, from the womb to the tomb, từ khi lọt lòng đến lúc chết
  • From then on

    Thành Ngữ:, from then on, từ ấy trở đi, từ lúc đó
  • From this time (day) forth

    Thành Ngữ:, from this time ( day ) forth, từ nay về sau
  • From time to time

    Thành Ngữ:, from time to time, thỉnh thoảng đôi lúc; bất cứ lúc nào, (nghĩa cũ) liên tục, liên...
  • From top to bottom

    Thành Ngữ:, from top to bottom, từ trên xuống dưới, toàn thể
  • From top to toe

    Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • Frond

    / frɔnd /, Danh từ: (thực vật học) lá lược (của cây dương xỉ), (động vật học) u hình lá,...
  • Frondage

    Danh từ: (thực vật học) bộ lá lược (của cây dương xỉ),
  • Frondescence

    Danh từ: (thực vật) sự ra lá; sự ra lá lược,
  • Frondiferous

    Tính từ: mang lá; mang lá lược,
  • Frondose

    / ´frɔndous /, tính từ, (thực vật học), hình lá lược, có lá lược,
  • Frons

    Danh từ; số nhiều frontes: trán, Y học: trán,
  • Front

    / frʌnt /, Danh từ: (thơ ca) cái trán, cái mặt, Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...);...
  • Front-End Processor (FEP)

    bộ xử lý trung gian, bộ xử lý phía trước, máy tính phụ trợ,
  • Front-bench

    Danh từ: hàng ghế đầu trong quốc hội dành cho những người cầm đầu chính phủ và các đảng...
  • Front-bencher

    Danh từ: Đại biểu ngồi hàng ghế trước (bộ trưởng, cựu bộ trưởng, lãnh tụ đảng đối...
  • Front-box

    Danh từ: (sân khấu) lô trước mặt sân khấu,
  • Front-court

    Danh từ: sân trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top