Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Front money

Nghe phát âm


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tiền hoa hồng ứng trước

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

tiền cọc
vốn khởi đầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advance fee , early payment , startup money

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top