Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frore

Nghe phát âm

Mục lục

/frɔ:/

Thông dụng

Tính từ

(thơ ca) băng giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arctic , boreal , freezing , frosty , gelid , glacial , icy , polar , wintry

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Froren goods

    hàng đông lạnh,
  • Frosh

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): sinh viên đại học năm thứ nhất, người mới vào nghề,...
  • Frost

    / frɔst , frɒst /, Danh từ: sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại,...
  • Frost's cement

    xi-măng frost (làm từ đất sét và đá phấn),
  • Frost-bite

    Danh từ: chỗ thui chột vì sương giá, (y học) chỗ phát cước, Ngoại động...
  • Frost-bitten

    Tính từ: tê cóng; chết cóng vì sương giá; thui chột vì sương giá, (y học) phát cước, chết...
  • Frost-cleft

    Tính từ: nứt nẻ vì giá lạnh,
  • Frost-free level

    mức không có băng giá,
  • Frost-free surface

    bề mặt không đóng băng,
  • Frost-hardy

    bền đông lạnh,
  • Frost-itch

    ngứado lạnh,
  • Frost-proof

    / ´frɔst¸pru:f /, tính từ, chịu sương giá,
  • Frost-proof course

    lớp chống băng giá,
  • Frost-resistant soil

    đất chịu băng giá,
  • Frost-resisting

    sương giá [chịu được sương giá],
  • Frost-resisting mortar

    vữa chịu băng giá,
  • Frost-roof

    chịu sương giá,
  • Frost-sensitive

    Tính từ: dễ cảm sương gió,
  • Frost-work

    / ´frɔst¸wə:k /, danh từ, bông sương giá đọng trên cửa kính, hình trang trí giống sương giá (trên thuỷ tinh...)
  • Frost - work

    hình trang trí giống sương giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top