Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frosting

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)
Sự rắc đường lên bánh
Mặt bóng (trên kính, kim loại...)

Hóa học & vật liệu

phủ sương giá

Thực phẩm

sự đông giá

Kỹ thuật chung

nạo trang trí

Giải thích EN: A process in which a scraped metal surface is decorated with the use of a handscraper.

Giải thích VN: Sự trang trí bề mặt kim loại được nạo bằng cách dùng cái nạo bằng tay.

đóng băng
frosting temperature
nhiệt độ đóng băng
sự đóng băng
sự làm lạnh
sự làm mờ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
covering , glaze , spread , sugar coating , topping

Xem thêm các từ khác

  • Frosting back

    đường hút bị bám tuyết, đường hút bị đóng tuyết,
  • Frosting bath

    bể làm mờ,
  • Frosting conditions

    điều kiện bám tuyết, điều kiện đóng tuyết,
  • Frosting grid

    giàn lạnh phủ tuyết, mạng ống xoắn đóng tuyết,
  • Frosting temperature

    nhiệt độ đóng băng, nhiệt độ đóng tuyết,
  • Frosting varnish

    vécni kết tinh, vécni lạnh,
  • Frostless

    Tính từ: không có sương giá,
  • Frostproof

    bền đông giá, sương giá [chịu được sương giá],
  • Frosty

    / ´frɔsti /, Tính từ: băng giá, giá rét; phủ đầy sương giá, (nghĩa bóng) lạnh nhạt, lãnh đạm,...
  • Froth

    / frɔθ /, Danh từ: bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, Điều vô ích; chuyện vô ích, chuyện...
  • Froth-blower

    Danh từ: (đùa cợt) người uống bia,
  • Froth-over

    Danh từ: sự hớt bọt, Ngoại động từ: hớt bọt,
  • Froth breaker

    thiết bị khử bọt,
  • Froth breaking

    sự khử bọt,
  • Froth breaking in aeration tanks

    sự khử bọt trong bể lọc sinh học,
  • Froth flotation

    sự tuyển nổi bọt, tuyển nổi kiểu bọt, sự nổi tạo bọt,
  • Froth remover

    cái vớt bọt,
  • Froth zone

    miền bọt,
  • Frother

    / ´frɔθə /, Danh từ: (kỹ thuật) chất tạo váng (để tuyển quặng), Kinh...
  • Frothiness

    / ´frɔθinis /, danh từ, sự có bọt, sự sủi bọt, tính chất rỗng tuếch, tính chất phù phiếm, tính chất vô tích sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top