Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frown

Nghe phát âm

Mục lục

/fraun/

Thông dụng

Danh từ

Sự cau mày, nét cau mày
Vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự
Vẻ khó chịu; vẻ không tán thành
Sự khắc nghiệt
the frowns of fortune
những sự khắc nghiệt của số mệnh

Nội động từ

Cau mày, nhăn mặt
to frown at somebody
cau mày với ai, nhăn mặt với ai
Không bằng lòng, không đồng ý, không tán thành
to frown at (on, upon) something
không bằng lòng việc gì
Có vẻ buồn thảm (sự vật)

Ngoại động từ

Cau mày
to frown defiance
cau mày tỏ vẻ bất chấp
to frown somebody [[[down]]] into silence
cau mày nhìn ai bắt phải im

Chuyên ngành

Xây dựng

cau mày

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cloud up , do a slow burn , give a dirty look , give the evil eye , glare , gloom , glower , grimace , knit brows , look black , look daggers , look stern , lower , pout , sulk , deprecate , discommend , discountenance , discourage , disesteem , disfavor , dislike , look askance at , not take kindly to , object , show displeasure , take a dim view of , scowl , disagree , disapprove , fret
phrasal verb
deprecate , discountenance , disesteem , disfavor , object
noun
black look , glower , lower , scowl

Từ trái nghĩa

verb
grin , smile , approve , condone , encourage

Xem thêm các từ khác

  • Frowningly

    Phó từ: với vẻ mặt cau có,
  • Frowst

    / fraust /, Danh từ: (thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc, Nội...
  • Frowsty

    / ´frausti /, Tính từ: nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc, this bathroom is awfully frowsty,...
  • Frowsy

    / ´frauzi /, như frowzy, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy , disheveled , disordered , musty , seedy , slovenly...
  • Frowziness

    Danh từ: sự hôi hám, tính bẩn tưởi, tính nhếch nhác,
  • Frowzy

    / ´frauzi /, Tính từ: hôi hám, bẩn tưởi, nhếch nhác, Xây dựng: nhếch...
  • Froze

    / frouz /,
  • Frozen

    / frouzn /, Hóa học & vật liệu: bị băng giá, Kỹ thuật chung: bị...
  • Frozen-cook dripping

    sự chảy nhỏ giọt khi tan giá,
  • Frozen-food cabinet

    tủ lạnh đựng thực phẩm, tủ lạnh, tủ lạnh gia dụng,
  • Frozen account

    tài khoản bị đóng băng, tài khỏan bị phong tỏa, tài khoản đóng kết, tài khoản kết khối, tài khoản bị phong toả,
  • Frozen assets

    tài sản bị phong tỏa, tài sản đóng băng, tài sản đông kết,
  • Frozen bacon

    thịt lợn muối xông khói lạnh đông,
  • Frozen bakery goods

    sản phẩm bánh nướng kết đông,
  • Frozen ballast

    ba-lát bị bẩn,
  • Frozen bearing

    ổ bị kẹt,
  • Frozen beef

    thịt bò đông lạnh,
  • Frozen brine

    nước muối kết đông, nước muối đóng băng, nước muối đông lạnh, frozen brine cartridge, cactut nước muối đông lạnh, frozen...
  • Frozen brine cartridge

    cactut nước muối đông lạnh, ống nước muối đông lạnh,
  • Frozen capital

    tư bản hàn định, vốn đóng băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top