Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frowzy

Nghe phát âm

Mục lục

/´frauzi/

Thông dụng

Cách viết khác frowsy

Tính từ

Hôi hám
Bẩn tưởi, nhếch nhác

Chuyên ngành

Xây dựng

nhếch nhác

Kinh tế

hôi
ôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
untidy , unkempt , slatternly , dirty , fusty , musty , putrid , rancid , rank , rotten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top