Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fruiterer

Nghe phát âm

Mục lục

/´fru:tərə/

Thông dụng

Danh từ

Người bán hoa quả
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tàu thuỷ chở hoa quả

Chuyên ngành

Kinh tế

người bán hoa quả
tàu chở hoa quả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fruitful

    / ´fru:tful /, Tính từ: ra nhiều quả, có nhiều quả, sai quả, tốt, màu mỡ, sinh sản nhiều, có...
  • Fruitfully

    Phó từ: thành công, sinh lợi,
  • Fruitfulness

    Danh từ: sự có nhiều quả, sự sinh sản nhiều, sự có kết quả, sự có lợi, Từ...
  • Fruitgrowing

    Danh từ: sự trồng cây ăn quả,
  • Fruitiness

    Danh từ: mùi trái cây, mùi nho (của rượu),
  • Fruition

    / fru'ɪʃn /, Danh từ: sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng...), (từ mỹ,nghĩa...
  • Fruitless

    / ´fru:tlis /, Tính từ: không ra quả, không có quả, không có kết quả, thất bại; vô ích,
  • Fruitlessly

    Phó từ: thất bại, vô ích,
  • Fruitlessness

    Danh từ: sự không có quả, sự không có kết quả; sự vô ích, Từ đồng...
  • Fruitlet

    Danh từ: (thực vật học) quả con (trong một quả phức),
  • Fruits

    ,
  • Fruits grinder machine

    máy xay sinh tố,
  • Fruity

    / ´fru:ti /, Tính từ: (thuộc) quả, (thuộc) trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho (rượu), ngọt...
  • Fruity flavour

    vị quả,
  • Frumenty

    Danh từ: cháo bột mì (nấu với đường, sữa, quế), cháo mì với sữa,
  • Frump

    Danh từ: người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa:...
  • Frumpish

    / ´frʌmpiʃ /, tính từ, Ăn mặc lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: adjective, dowdy
  • Frumpy

    như frumpish, Từ đồng nghĩa: adjective, badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely...
  • Frusemide

    một loại thuốc lợi tiểu được dùng để điều trị chứng ứ đọng nước (phù),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top