Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frustration

Nghe phát âm


Mục lục

/frʌs'treiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm thất bại, sự làm hỏng
Sự làm mất tác dụng
Sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng

Xây dựng

sự làm hỏng, sự làm mất tác dụng, mất mục đích, mất phương hướng

Kinh tế

sự gãy đứt
sự phá sản ngưng hoạt động của công ty
sự trắc trở
frustration of contract
sự trắc trở hợp đồng
frustration of the voyage
sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
annoyance , bitter pill , blocking , blow , bummer , chagrin , circumvention , contravention , curbing , defeat , disgruntlement , dissatisfaction , downer * , drag * , failure , fizzle , foiling , grievance , hindrance , impediment , irritation , letdown , nonfulfillment , nonsuccess , obstruction , old one-two , resentment , setback , unfulfillment , vexation , balking , bottleneck , disappointment , discomfiture , nullification

Từ trái nghĩa

noun
aid , assistance , cooperation , encouragement , facilitation , help , support

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Frustration clause

    điều khoản thi hành trình đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu), điều khoản hành trình gián đoạn,
  • Frustration of contract

    giải kết hợp đồng, sự giải tiêu hợp đồng, sự trắc trở hợp đồng,
  • Frustration of the voyage

    sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển...)
  • Frustule

    / ´frʌstju:l /, Danh từ: (thực vật học) vỏ tảo cát,
  • Frustum

    / ´frʌstəm /, Danh từ, số nhiều .frusta, frustums: hình cụt, Xây dựng:...
  • Frustum of a cone

    hình nón cụt, hình nón cụt,
  • Frustum of a pyramid

    hình tháp cụt, hình chóp cụt,
  • Frustum of cone

    hình nón cụt,
  • Frustum of cylinder

    đoạn khối trụ,
  • Frustum of pyramid

    khối chóp cụt, hình chóp cụt,
  • Frustum of sphere

    khối đới cầu,
  • Frustum of wedge

    khối nêm cụt,
  • Frutescent

    / fru:´tesənt /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) loại cây bụi,
  • Frutex

    / ´fru:teks /, Danh từ, số nhiều .frutices: (thực vật học) cây bụi,
  • Fruticose

    / ´fru:ti¸kous /, Tính từ: (thực vật học) có nhiều cây bụi, (khoáng chất) hình cây bụi,
  • Fruticulose

    Tính từ: có nhiều cây bụi nhỏ,
  • Fruticulum

    Danh từ: (thực vật) cây bụi nhỏ,
  • Fry

    / frai /, Danh từ: cá hồi hai năm, thịt rán, Ngoại động từ: rán,...
  • Fry-up

    Danh từ: Đĩa thức ăn rán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top