Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fuel injection pump lifter yoke

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

cần nâng bơm phun nhiên liệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fuel injection system

    hệ thống phun nhiên liệu, priming the fuel injection system, mồi hệ thống phun nhiên liệu
  • Fuel injection valve

    vòi phun nhiên liệu,
  • Fuel injector

    máy phun dầu, kim xịt nhiên liệu, miệng phun, phun dầu, vòi phun, vòi phun nhiên liệu, diesel fuel injector, vòi phun nhiên liệu điezen,...
  • Fuel inlet valve

    van nạp nhiên liệu,
  • Fuel inventory

    trữ lượng hoạt động, trữ lượng nhiên liệu,
  • Fuel jet

    tia nhiên liệu (phun ra),
  • Fuel jettison

    sự xả bớt nhiên liệu,
  • Fuel level indicator

    cái chỉ mức nhiên liệu, đồng hồ báo mức nhiên liệu,
  • Fuel level selector

    bộ chọn mức nhiên liệu,
  • Fuel level transmitter

    máy phát báo mức nhiên liệu,
  • Fuel lid

    nắp thùng nhiên liệu,
  • Fuel line

    đường (ống dẫn) nhiên liệu, ống cấp nhiên liệu, ống dẫn xăng, đường ống (dẫn) nhiên liệu, đường dẫn nhiên liệu,...
  • Fuel line duct

    đường ống dẫn nhiên liệu, ống đường nhiên liệu,
  • Fuel load

    nạp nhiên liệu,
  • Fuel manifold

    ống dẫn nhiên liệu, ống dẫn nhiên liệu,
  • Fuel mass

    khối lượng nhiên liệu đẩy,
  • Fuel material

    nhiên liệu, chất đốt,
  • Fuel medium

    môi trường nhiên liệu,
  • Fuel meter

    đồng hồ xăng,
  • Fuel metering

    sự định lượng nhiên liệu, sự đo nhiên liệu, sự đo nhiên liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top