Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fuel tank

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

bình chứa nguyên liệu
thùng chứa nhiên liệu

Ô tô

bình thùng nhiên liệu

Kỹ thuật chung

bể chứa nhiên liệu
thùng xăng

Giải thích VN: Là thùng chứa nhiên liệu.

Cơ - Điện tử

Thùng nhiên liệu, bình xăng, thùng xăng

Xây dựng

bình nhiên liệu, thùng xăng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top