Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fugitive Emission

Môi trường

Phóng thải thoát
Khí thải thoát ra không bị hệ thống lọc giữ lại.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fugitive colour

    màu chóng phai,
  • Fugitive flavour

    vị không bền,
  • Fugle

    Nội động từ: lãnh đạo, là mẫu mực,
  • Fugleman

    / ´fju:gəlmən /, Danh từ: (quân sự) người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân...
  • Fugue

    / fju:g /, Danh từ: (âm nhạc) fuga, (y học) cơn điên bỏ nhà đi, Động từ:...
  • Fugued

    Tính từ: (âm nhạc) dưới hình thức fuga,
  • Fuguing

    như fugued,
  • Fuguist

    / ´fju:gist /, danh từ, (âm nhạc) người soạn fuga,
  • Fuji Bank

    ngân hàng phú sĩ,
  • Fulchronograph

    máy ghi sét, máy ghi luồng sét tới,
  • Fulcrum

    / ´fʌlkrəm /, Danh từ, số nhiều .fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums: Điểm tựa (đòn bẫy), phương...
  • Fulcrum bearing

    điểm tựa hình lưỡi dao, dao tựa, gối bản lề, gối lăng trụ,
  • Fulcrum line

    trục tựa, đường tựa,
  • Fulcrum pin

    ngõng trục, chốt nhánh, chốt pittông, trục bản lề, trục quay, trục quay của chi tiết,
  • Fulcrum stand

    trục bản lề,
  • Fulcrum stud

    trục bản lề, trục bản lề,
  • Fulfil

    / ful´fil /, Ngoại động từ: thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ...), thi hành, Đáp ứng...
  • Fulfil an order

    thực hiện một đơn đặt hàng,
  • Fulfil the contract

    thi hành hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top