- Từ điển Anh - Việt
Full
Nghe phát âm/ful/
Thông dụng
Tính từ
Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa
- to be full to the brim (to overflowing)
- đầy tràn, đầy ắp
- my heart is too full for words
- lòng tôi tràn ngập xúc động không nói được nên lời
- to be full of hopes
- chứa chan hy vọng
- to give full details
- cho đầy đủ chi tiết
- to be full on some point
- trình bày đầy đủ chi tiết về một điểm nào
- a full orchestra
- dàn nhạc đầy đủ nhạc khí
- to be full of years and honours
- (kinh thánh) tuổi tác đã cao, danh vọng cũng nhiều
Chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...)
No, no nê
Hết sức, ở mức độ cao nhất
Tròn, đầy đặn, nở nang (đàn bà)
Giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, đầy đủ
Lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp (quần áo...)
Thịnh soạn
Chính thức; thuần (giống...); ruột (anh em...)
Đậm, thẫm (màu sắc); chói (ánh sáng); sang sảng (tiếng)
Lúc sôi nổi nhất, lúc hăng say nhất; lúc náo nhiệt nhất
- at full stretch
- bằng hết sức mình
- to come full circle
- quay về điểm xuất phát
- to come to a full stop
- dừng lại hẳn
- to draw oneself up to one's full height
- vươn thẳng người
- full of beans
- tràn trề sức sống
- full of the joys of spring
- sôi nổi và vui tươi
- full of one's own importance
- ngạo mạn
- to give sb full play
- cho toàn quyền hành động
- to have one's hands full
- bận bịu quá chừng
- in full sail
- (hàng hải) căng hết buồm đón gió
- to give full measure
- cung cấp đủ lượng cần thiết
Phó từ
(thơ ca) rất
Hoàn toàn
Đúng, trúng
Quá
Danh từ
Toàn bộ
Điểm cao nhất
Ngoại động từ
Chuội và hồ (vải)
Cấu trúc từ
to be full of oneself
- tự phụ, tự mãn
to fall at full length
- ngã sóng soài
in full swing
- n full blast
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
toàn thể, toàn phần, đầy // hoàn toàn
Kỹ thuật chung
hoàn toàn
- at full throttle
- với bướm ga mở hoàn toàn
- Average of Daily Peak Full Hour (ADPFH)
- trung bình của giờ cao điểm hoàn toàn trong ngày
- Full - Duplex Transmission (FDX)
- truyền dẫn song công hoàn toàn
- full annealing
- ủ hoàn toàn
- full bore
- bướm ga mở hoàn toàn
- full carrier
- sóng mang hoàn toàn
- full charge
- phụ tải hoàn toàn
- full duplex
- song công hoàn toàn
- Full Duplex (FD)
- song công hoàn toàn
- Full Duplex Ethernet (FDE)
- Mạng Ethernet hoàn toàn song công
- full face mask
- mặt nạ che mặt hoàn toàn
- full flashing
- bay hơi hoàn toàn
- full hardening
- sự tôi hoàn toàn
- full isotropy
- đẳng hướng hoàn toàn
- full mature valley
- thung lũng trưởng thành hoàn toàn
- full maturity
- sự trưởng thành hoàn toàn
- full mesh
- ăn khớp hoàn toàn
- full motion
- hoàn toàn động
- full motion video
- video hoàn toàn động
- full prefabrication
- độ lắp ghép hoàn toàn
- full protection
- sự bảo hộ hoàn toàn
- full restraint
- sự ngàm hoàn toàn
- full round edge
- mép tròn hoàn toàn
- full select
- sự lựa chọn hoàn toàn
- full slipper piston
- pittông có con trượt hoàn toàn
- full sweep
- sự quét hoàn toàn
- full-cell process
- phương pháp bảo quản gỗ hoàn toàn, sự bảo quản gỗ bằng phương pháp rút ẩm
- full-floating axle
- trục thoát tải hoàn toàn
- full-floating axle
- trục tự lựa hoàn toàn
- full-floating axle
- trục tùy động hoàn toàn
- in full discharge
- trút tải hoàn toàn
- stage of full maturity
- giai đoạn trưởng thành hoàn toàn
đầy
đầy đủ
dồi dào
đủ
toàn thể
tràn
tràn ngập
trọn vẹn
Kinh tế
đầy
ồ ạt
- The full development of muti-branched economy
- Sự phát triển ồ ạt kinh tế nhiều thành phần
Địa chất
đầy, toàn phần
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , abundant , adequate , awash , big , bounteous , brimful , burdened , bursting , chockablock , chock-full , competent , complete , crammed , crowded , entire , extravagant , glutted , gorged , imbued , impregnated , intact , jammed , jammed full , jam-packed , laden , lavish , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , padded , plenteous , plentiful , plethoric , profuse , replete , running over , sated , satiated , satisfied , saturated , stocked , stuffed , sufficient , suffused , surfeited , teeming , voluminous , weighted , absolute , all-inclusive , ample , blow-by-blow , broad , choate , circumstantial , clocklike , comprehensive , copious , detailed , exhaustive , extensive , generous , integral , itemized , maximum , minute , particular , particularized , perfect , plenary , unabridged , unlimited , whole , clear , distinct , loud , resonant , rich , rounded , throaty , jaded , lousy with , satiate , up to here , brimming , good , exact , faithful , rigorous , strict , thorough , capacious , wide , bountiful , cloyed , engrossed with , filled , filled up , fraught , gutted , liberal , orotund , perform , plump , rotund , round , sonorous , torrential , total , uncut , unexpurgated
Từ trái nghĩa
adjective
- empty , incomplete , void , hungry , needy , starved , unsatisfied
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Full, complete version
phiên bản đầy đủ, -
Full-Duplex (FDX)
song công toàn phần-fdx, -
Full- time worker
công nhân làm việc cả thời gian, Địa chất: công nhân làm việc cả thời gian, -
Full-automatic
(adj) hoàn toàn tự động, tự động hoàn toàn, Tính từ: tự động hoàn toàn, -
Full-automatic lathe
máy tiện tự động, -
Full-back
Danh từ: (thể dục,thể thao) hậu vệ (bóng đá), -
Full-blast
Danh từ: (kỹ thuật) thổi gió tối đa; cấp gió tối đa (lò cao), -
Full-blooded
/ ¸ful´blʌdid /, tính từ, ruột thịt (anh em...), thuần giống, cường tráng, khí huyết phương cương, Từ... -
Full-blown
/ ´ful¸bloun /, tính từ, nở to (hoa), Đang phát triển mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a full-blown... -
Full-bodied
/ ´ful¸bɔdid /, tính từ, ngon, có nhiều chất cốt (rượu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Crime and Punishment
296 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals II
316 lượt xemTreatments and Remedies
1.670 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.