Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Full-bodied

Nghe phát âm

Mục lục

/´ful¸bɔdid/

Thông dụng

Tính từ
Ngon, có nhiều chất cốt (rượu)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
concentrated , fruity , full-flavored , heady * , heavy , lusty , mellow , potent , redolent , rich , strong , well-matured , flavorful , intense , robust

Từ trái nghĩa

adjective
weak

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top