Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Full-circle shovel

Xây dựng

máy xúc quay tròn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Full-coarse concrete

    lớp ốp bằng bê tông,
  • Full-color

    màu thẫm,
  • Full-colour

    màu thẫm,
  • Full-cost price

    giá bán buôn, giá tính đủ chi phí,
  • Full-cream

    / ´ful¸kri:m /, Tính từ: (nói về sữa) không rút bớt kem, nguyên kem, Kinh...
  • Full-cream cheese

    fomat sữa béo, fomat từ sữa nguyên,
  • Full-cream milk

    sữa nguyên,
  • Full-deck vessel

    tàu có boong,
  • Full-depth asphalt pavement

    áo đường bằng bê tông atfan,
  • Full-dress

    / ´ful¸dres /, danh từ, quần áo ngày lễ, tính từ, full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được...
  • Full-drop window

    cửa sổ hạ xuống,
  • Full-dull

    màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • Full-duplex

    song công, fd ( fullduplex ), sự song công toàn phần, fdx ( fullduplex ), song công toàn phần, full - duplex transmission (fdx), truyền dẫn...
  • Full-duplex operation

    sự vận chuyển nhị trùng,
  • Full-face tunneling

    đào hầm bằng phương pháp bề mặt nguyên kích cỡ,
  • Full-faced

    / ´ful¸feist /, tính từ, có mặt tròn, có mặt đầy đặn (người), nhìn thẳng (vào người (xem)), (ngành in) to đậm (chữ),...
  • Full-fashioned

    / ´ful¸fæʃənd /, tính từ, vừa sít chân (bít tất),
  • Full-fed

    Tính từ: nuôi nấng no đủ,
  • Full-fledged

    / ´ful¸fledʒd /, tính từ, Đủ lông đủ cánh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chính thức (có đầy đủ tư cách...), Từ...
  • Full-floating axle

    trục thoát tải hoàn toàn, trục tự lựa hoàn toàn, trục tùy động hoàn toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top